TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lõi

có lõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có cốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rổng lòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

có lõi

cored

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Brennstoffzelle besteht im Kern aus einer protonenleitenden Kunststoffmembran (PEM: proton exchange membrane).

Pin nhiên liệu có lõi làm bằng một màng nhựa dẫn proton (PEM = Proton Exchange Membrane = màng trao đổi proton).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gummi mit Stahleinlage bzw. Stahlträger

Cao su có lõi thép hoặc lát thép

(Polytetrafluorethylen) z. T. mit Einlagen aus Asbest, Klingerit, Gummi usw. oder mit Füllstoffen wie Glasfasern, Kohlefasern oder Bronze

(Polytetrafluoroethylen), một phần có lõi là amiang, Klingerit1), cao su v.v. hoặc với chất độn từ sợi thủy tinh, sợi carbon hoặc thau

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cored

có lõi, có cốt; rỗng, rổng lòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cored

có lõi, có cốt; rỗng