TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có lò xo

có lò xo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có lò xo

springy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 spring-controlled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring-mounted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Kupplung hat eine Tellerfeder mit zweiseitigem Hebel.

Ly hợp này có lò xo đĩa với đòn bẩy hai đầu.

Die Kupplung hat eine Tellerfeder mit einseitigem Hebel.

Ly hợp này có lò xo đĩa với đòn bẩy một đầu.

Ein Relais besteht aus einer Relaisspule, einem Relaisanker mit Rückstellfeder und den Relaiskontakten.

Rơle bao gồm một cuộn dây rơle, một phần ứng di động có lò xo kéo về và các công tắc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

federbelastet

Có lò xo nén

Bei Ansprechdrücken pA > 350 bar kommen in der Regel nur noch federbelastete Sicherheitsventile in Frage.

Thông thường cho áp suất chỉnh pA > 350 bar chỉ có van an toàn có lò xo nén được dùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring-controlled, spring-mounted, springy

có lò xo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

springy

có lò xo