TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khuỷu

có khuỷu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp khúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có khuỷu

 kneed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có khuỷu

gekröpft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelenkig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelt gekröpft có

hai khuỷu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gebogen /adj/SỨ_TT/

[EN] bent

[VI] cong, bị uốn cong, có khuỷu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekröpft /a (kĩ thuật)/

có khuỷu, cong, uốn cong; doppelt gekröpft có hai khuỷu.

gelenkig /a/

1. khéo léo, nhanh nhẹn, mềm dẻo, linh hoạt; 2. (kĩ thuật) có khuỷu, có khóp, gấp khúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kneed /xây dựng/

có khuỷu