TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng hấp thụ

có khả năng thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có khả năng hấp thụ

saugfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Messsysteme können weder das Fahrzeuggewicht tragen, noch sind sie in der Lage Rückverformungskräfte aufzunehmen.

Các hệ thống đo không thể chịu đựng được trọng lượng xe, cũng không có khả năng hấp thụ các lực biến dạng trở lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fasern haben wegen ihrer hohen Arbeitsaufnahme ein hervorragendes Impaktverhalten (= Einschlag-/Aufprallverhalten).

Vì có khả năng hấp thụ năng lượng cao nên sợi có tính chịu va đập rất tốt.

Polykondensate nehmen Wasser auf, weil der chemische Prozess der Wasserabspaltung umkehrbar ist.

Các chất trùng ngưng có khả năng hấp thụ nước vì quy trình hóa học tách nước có thể đảo ngược được.

Thermoplaste mit hohem Dämpfungsvermögen (z. B.PVC-P, PE) können nur im Nahfeld geschweißt werden,weil sie die Schwingungsenergie nur über kurze Entfer-nungen übertragen können.

Nhựa nhiệt dẻo có khả năng hấp thụ dao động cao (thídụ PVC-P, PE) chỉ có thể được hàn trường gần bởi vìchúng chỉ truyền năng lượng dao động trong các khoảngcách ngắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saugfähig /(Adj.)/

có khả năng thấm (hút); có khả năng hấp thụ;