TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có kích thước chính xác

có kích thước chính xác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có kích thước chính xác

true to size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true-to-size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có kích thước chính xác

maßgenau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maßhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer Negativformung erzeugt das Form-Werkzeug maßhaltige Außenkonturen (1), die Innenkonturen ergeben sich dabei mehr oderweniger von selbst.

Với kỹ thuật tạo dạng âm, dụng cụ khuôn tạo ra đường viền bên ngoài có kích thước chính xác (1). Đường viền bên trong ít nhiều cũng sẽ tự hình thành.

Bei einer Positivformung erzeugt das Werkzeug maßhaltige Innenkonturen (R), die Außenkonturen des Umformproduktes ergeben sich dabei mehr oder weniger von selbst.

Trong trường hợp tạo dạng dương, khuôn dụng cụ tạo ra các đường viền mặt trong của sản phẩm có kích thước chính xác j, các đường viền bên ngoài của sản phẩm biến dạng sẽ ít nhiều tự hình thành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maßgenau /adj/CT_MÁY/

[EN] true-to-size

[VI] có kích thước chính xác

maßhaltig /adj/CT_MÁY/

[EN] true-to-size

[VI] có kích thước chính xác

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true to size

có kích thước chính xác

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

true to size

có kích thước chính xác