TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hệ thông

có hệ thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưỏng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuôn phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chùng mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có hệ thông

methodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

planmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stetig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

systematisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

systematisch /a/

1. có hệ thông; 2. thưỏng xuyên, đều đặn, liên tục.

methodisch /a/

có phương pháp, có hệ thông, có khuôn phép, có chùng mực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planmäßig /(Adj.)/

theo kế hoạch; có hệ thông; đều đặn;

methodisch /(Adj.)/

theo phương pháp; có phương pháp; có hệ thông;

stetig /[’Jte:tiọ] (Adj.)/

thường xuyên; đều đặn; liên tục; có hệ thông;