TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dải

có dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có sọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có vằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có vân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có vạ ch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có dải

 striated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

striate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen den Elektroden befindet sich ein Separator aus Polymeren oder Keramik (Bild 1).

Giữa các điện cực có dải phân cách làm bằng polyme hoặc gốm (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Satellitenextruder und Sichtstreifenbehälter

Máy đùn vệ tinh và bình có dải nhìn xuyên suốt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

striate

có dải , có sọc, có vằn , có vân , có vạ ch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striated /hóa học & vật liệu/

có dải