TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có chọn lựa

có chọn lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có chọn lựa

 selectively

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selektive Korrosion

Ăn mòn có chọn lựa

Selektive Angriffsform

Hình thức ăn mòn có chọn lựa

Selektiver (auswählender) Angriff der korngrenzennahen Bereiche, evtl. bis zur vollständigen Zerstörung der Metallkörner.

Sự tấn công ăn mòn (có chọn lựa) ở phạm vi gần các biên hạt, có khi dẫn đến phá hủy hoàn toàn cấu trúc hạt kim loại.

Ausprägung als interkristalline Angriffsform bzw. Kornzerfall oder als selektiver Angriff von Seigerungszonen (schichtförmiger Korrosionsangriff), ferner als Spongiose bzw. Graphitierung (Auflösung des Ferritund Perlitgefüges) oder als Entzinkung (Auflösung der Zinkphase in Kupfer-Zink-Legierungen).

Hình thái ăn mòn liên tinh thể hoặc phân rã hạt rõ rệt hoặc tấn công ăn mòn có chọn lựa đối với vùng thiên tích (tấn công ăn mòn từng lớp), thậm chí dưới dạng bọt xốp hoặc dạng graphit hóa (làm phân rã cơ cấu ferrit và perlit) hoặc sự khử kẽm (làm phân rã pha kẽm trong hợp kim đồng - kẽm).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selectively /toán & tin/

có chọn lựa

 selectively

có chọn lựa