TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có công

có công

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xứng đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có công lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công huân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công huân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đích đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có công

deserve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

có công

verdient

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdienste haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verdient haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich D Verdienste um jmdn erwerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdienstvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlverdient

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für raue Rohre und völlig turbulente Strömung gilt näherungsweise

Cho ống nhám và dòng chảy rối hoàn toàn ta có công thức gần đúng sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Eine hohe Laufleistung und lange Lebensdauer bieten.

:: Có công suất vận hành và tuổi thọ cao.

Ebenfalls zur Grobzerkleinerung finden Shredder (Bild 1) ihre Anwendung.

Máy băm tơi (Hình 1) có công dụng cắt băm để tạo ra hạt thô,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ausrüstung entspricht dem neuesten Stand der Technik

Thiết bị có công nghệ mới nhất

Es verfügt im Gegensatz zum Normalhorn über eine größere Leistung.

Khác với còi thông thường, loại còi này có công suất mạnh hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdienstvoll /a/

có công, có công lao, công huân.

verdient /a/

xứng đáng, có công, có công lao, công huân; Verdienter Léhrer des Volkes giáo viên nhân dân công huân; Verdienter Meister des Sports vận động viên thể thao công huân, kiện tưđng công huân.

wohlverdient /a/

1. xứng đáng, đích đáng; 2. có công, có công lao; công huân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deserve

Xứng đáng, có công

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có công

verdient (a); Verdienste haben, sich verdient haben; sich D Verdienste um jmdn erwerben