TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bao

có áo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có bao

tunicate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Arten von Felgen gibt es?

Có bao nhiêu loại vành bánh xe?

Welche Bauweisen hinsichtlich des Fahrzeugaufbaus unterscheidet man?

Có bao nhiêu loại kết cấu thân vỏ xe?

Welche genormten Feilenquerschnitte gibt es?

Có bao nhiêu loại tiết diện giũa được tiêu chuẩn hóa?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Welche Angussarten kennen Sie?

3. Có bao nhiêu loại cuống phun?

Sie geben an, wie oft eine Einheit in der Größe vorkommt.

Chúng cho biết có bao nhiêu lần đơn vị trong một đại lượng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tunicate

có áo, có vỏ, có bao