TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ba trục

có ba trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có ba trục

 triaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triaxial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Innenmessschrauben sollen selbstzent­ rierend sein. Sie haben deshalb meist drei beweg­ liche Messbolzen oder Messeinsätze damit sie in einer Bohrung zentrisch anliegen (Dreipunktmes­ sung).

Panme đo trong phải tự định tâm, vì vậy nó thường có ba trục đo di động hoặc đầu đo giúp nó nằm đồng tâm với lỗ (đo ở ba điểm).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triaxial /xây dựng/

có ba trục

triaxial /điện lạnh/

có ba trục