TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bụi

có bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nhiễm bụi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có bụi

 powdered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust-laden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có bụi

staubhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen von Rohren im Reinbereich

Hàn đường ống khu vực tinh khiết (không có bụi)

Die verwendete Druckluft muss trocken, frei von Wasser, Öl und Staub sein.

Khí nén được sử dụng phải khô, không có nước, không chứa dầu và không có bụi.

Das Infrarotschweißen ist ein berührungsloses (staubfreies) Stumpfschweißverfahren.

Hàn bằng hồng ngoại là phương pháp hàn không tiếp xúc (không có bụi) các mối hàn chồng mí,

:: Berührungslos (keine Materialanhaftung, saubere Fügenähte und keine Schweißfussel/Parti- kelbildung).

:: Không tiếp xúc (không bị dính vật liệu, mối hàn sạch sẽ và không có bụi hàn/ hạt nhỏ ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staubhaltig /adj/CNSX/

[EN] dust-laden

[VI] bị nhiễm bụi, có bụi (không khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 powdered, pulverized /xây dựng/

có bụi