TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bông

có bông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có bông

spiked

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

spicate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 flaky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có bông

versetzt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

würzen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wenn es eine gebrochen hatte, meinte es, weiter hinaus stände eine schönere, und lief danach und geriet immer tiefer in den Wald hinein.

Hái được một bông em lại nghĩ có lẽ vào thêm tí nữa sẽ có bông đẹp hơn. Cứ như vậy, Khăn đỏ tiến sâu vào trong rừng lúc nào không hay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flaky /xây dựng/

có bông

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có bông

[DE] versetzt

[EN] spiked

[VI] có bông

có bông

[DE] würzen

[EN] spicate

[VI] có bông