TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đủ lực ma sát

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ lực ma sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có đủ lực ma sát

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dem vereisten Boden griffen die Räder nicht

những bánh xe không bám tốt trên mặt đường bị đóng băng

diese Methoden greifen nicht mehr

phương pháp này không còn tác dụng nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen /(st. V.; hat)/

(Technik) kẹp chặt; ăn (phanh); dính; bám; có đủ lực ma sát;

những bánh xe không bám tốt trên mặt đường bị đóng băng : auf dem vereisten Boden griffen die Räder nicht phương pháp này không còn tác dụng nữa. : diese Methoden greifen nicht mehr