TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đục lỗ

có đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có đục lỗ

 perforated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Sternfiltereinsatz ist das sternförmig gefaltete Papier um ein gelochtes

Ở lõi lọc hình sao, giấy lọc gấp nếp hình sao được đặt xung quanh một ống trung tâm có đục lỗ.

Durch gelochte Trennwände, die den Behälter in mehrere kleine Räume aufteilen, kann dies verhindert werden.

Để tránh điều này, bên trong thùng người ta làm các vách ngăn có đục lỗ để tạo thành các khoang nhỏ thông nhau.

Der Abgasstrom wird durch ein perforiertes Rohr hindurchgeleitet, er kann den Dämpfer fast ungehindert durchströmen.

Dòng khí thải được dẫn qua một ống có đục lỗ và đi xuyên qua bộ giảm thanh hầu như không bị cản trở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated /xây dựng/

có đục lỗ

 perforated

có đục lỗ