TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có độc tính

độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

có độc tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

có độc tính

toxic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

poisonous

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

có độc tính

toxisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

giftig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der realen motorischen Verbrennung wird dieser Zustand nicht erreicht. Es entstehen weitere, zum Teil giftige Verbindungen, wie Kohlenmonoxid (CO), Stickoxide (NOx), Schwefeldioxid (SO2), Feststoffpartikel (PM = Particulate Matter) und unverbrannte Kohlenwasserstoffe (HC).

Trong thực tế, quá trình cháy trong động cơ không đạt được tình trạng lý tưởng này và làm phát sinh các hợp chất khác, một phần có độc tính như carbon monoxide (CO), nitơ oxide (NOx), lưu huỳnh dioxide (SO2), hạt chất rắn (PM = particulate matter (chất dạng hạt)) và các hydrocarbon (HC) không cháy.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

toxisch,giftig

[EN] toxic, poisonous

[VI] độc, có độc tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toxisch /adj/D_KHÍ, THAN/

[EN] toxic

[VI] độc, có độc tính