TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây vừng

cây vừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vừng sesamun indicum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cây vừng .

cây vừng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cây vừng

 sesame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây vừng .

Sesam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây vừng

Sesam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sesame /y học/

cây vừng, vừng sesamun indicum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sesam /['ze:zam], der; -s, -s/

cây vừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sesam /m -s, -s (thực vật)/

cây vừng (Sesa- mum L.).