TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây keo gai

cây keo gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thầu dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây keo gai .

cây keo gai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây keo gai .

Heuschreckenbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Robuiie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cây keo gai

Wunderbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Robinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Robinie /[ro'bi:niaj, die; -, -n [theo tên của nhà thực vật học người Pháp J. Robin (1550-1629)]/

cây keo gai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heuschreckenbaum /m -(e)s, -bäume/

cây keo gai (fíobinia pseudoacacia L.).

Robuiie /f =, -n (thực vật)/

cây keo gai (Robinia L.).

Wunderbaum /m -(e)s, -bäu/

1. (thực vật) cây thầu dầu (Ricinus L.); 2. cây keo gai (ftobinia L.ỵ -