TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây hạt trần

cây hạt trần

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây hạt trần

gymnosperm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cytostatic

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây hạt trần

Gymnosperm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zytostatisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gymnosperme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nacktsamer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gymnosperme /die; -n (Bot)/

cây hạt trần (Nacktsamer);

Nacktsamer /[-za:mar], der; -s, - (meist Pl.) (Bot.)/

cây hạt trần (Gymnosperme);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây hạt trần

[DE] Zytostatisch

[EN] Cytostatic

[VI] cây hạt trần

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây hạt trần

[DE] Gymnosperm

[EN] gymnosperm

[VI] cây hạt trần