TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây dẻ gai

cây dẻ gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa sổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây dẻ gai

Eichenkastanie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ecker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Werkzeuge, die nur zur Bemusterung dienenoder bei sehr kleinen Stückzahlen, eignet sichHolz, insbesondere hartes, feinporiges Ahorn-oder Buchenholz (Bild 1).

Để chế tạo các thứ dụng cụ chỉ sử dụng làmsản phẩm mẫu hoặc sản phẩm với số lượngrất nhỏ, có hai loại gỗ rất thích hợp, đặc biệtcứng, sớ gỗ đặc, lỗ bọt rỗng cực nhỏ, là gỗ cây dẻ gai (tiếng Đức: Ahorn) hay gỗ cây sồi (tiếng Đức: Buchen) (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eichenkastanie /f =, -n (thực vật)/

cây dẻ gai (Castanopsis Spach); Eichen

Ecker /f =, -n/

1. [qủa, hột] cây dẻ gai; 2. qủa sổi.