TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cung

chiếc cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây cung

Flitzbogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Bakterien liefern den Pflanzen Stickstoffverbindungen, sodass sie auch auf stickstoffarmen Böden wachsen können. Im Gegenzug liefern die Pflanzen wichtige Nährstoffe.

Vi khuẩn cung cấp cho cây hợp chất đạm để cây có thể tồn tại trong vùng đất thiếu đạm bù lại cây cung cấp thức ăn quan trọng cho vi sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gespannt sein wie ein Flitzbogen (ugs )

trong trạng thái hồi hộp căng thẳng.

Bogen und Pfeil

cung và tên

den Bogen Über spannen

đi quá mức, đi quá xa, làm quá căng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flitzbogen /['flits(o)-], (landsch. auch:) Flit- zebo.gen, der (ugs.)/

chiếc cung; cây cung;

trong trạng thái hồi hộp căng thẳng. : gespannt sein wie ein Flitzbogen (ugs )

Bogen /[’bo:gan], der; -s, -, südd., österr. auch/

cái cung; cây cung; nỏ;

cung và tên : Bogen und Pfeil đi quá mức, đi quá xa, làm quá căng. : den Bogen Über spannen