TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cầu

cây cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây cầu

Bruckenbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Brücken werden bis zur Flußmitte vorgetrieben und hören dann abrupt auf.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại .

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Bridges thrust halfway over rivers and then abruptly stop.

Những cây cầu xây đến giữa sông bỗng dưng khựng lại.

Two lovers embrace on the Nydegg Bridge, gaze wistfully into the river below.

Trên cây cầu Nydegg, một đôi tình nhân ôm nhau, mơ màng nhìn dòng nước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Brücken-Rohrrahmen (Bild 3).

Khung sườn bằng ống dạng cây cầu (Hình 3).

Brückenrahmen mit Kastenprofilen (Bild 4).

Khung sườn dạng cây cầu với mặt cắt hình hộp (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behelfsmäßige Brücke

cầu tạm

bewegliche Brücke

cầu di động, cầu quay

eingliedrige Brücke

cầu một nhịp

eine Brücke über einen Fluss

một cây cầu bắc qua một coii sông

über die Brücke möchte ich nicht gehen

(nói lóng) tôi không tin, tôi không muốn dính dáng vào việc đó

Brücken schlagen zwischen den Völkern

tạo mối liên két giữa các dân tộc

die/alle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruckenbau /der/

(Pl -ten) cây cầu;

Brucke /[’brYko], die; -, -n/

cái cầu; chiếc cầu; cây cầu (Überführung);

cầu tạm : behelfsmäßige Brücke cầu di động, cầu quay : bewegliche Brücke cầu một nhịp : eingliedrige Brücke một cây cầu bắc qua một coii sông : eine Brücke über einen Fluss (nói lóng) tôi không tin, tôi không muốn dính dáng vào việc đó : über die Brücke möchte ich nicht gehen tạo mối liên két giữa các dân tộc : Brücken schlagen zwischen den Völkern : die/alle