TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây bút

cây bút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây bút

Pinsel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schreibfeder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schreibstift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier ein Familienfoto, eine Schachtel Büroklammern, ein Tintenfaß, eine Feder.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Seine Gedanken wandern rasch gut zwanzig Jahrein die Zukunft, wo er allein in einem kleinen Zimmer arbeiten wird, nur mit Bleistift und Papier.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibstift /der/

bút viết; cây bút;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cây bút

cây bút

Pinsel m, Schreibfeder f;