Việt
cây đinh
cái đinh
Móng tay
Anh
Nail
Đức
Nagel
Cây đinh
ein Nagel zu jmds. Sarg sein
(tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết
den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.)
nắm được bản chất của vấn đề
Móng tay, cây đinh
Nagel /['na:gal], der; -s, Nägel/
cái đinh; cây đinh;
(tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết : ein Nagel zu jmds. Sarg sein nắm được bản chất của vấn đề : den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.)