TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

câu dố

câu dố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

câu dố

Rätsel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein einfaches Rätsel

một câu đố đơn giản

Rätsel lösen

giải một câu đố

jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben

đặt ai trước một vấn dề (khó khăn)

in Rätseln sprechen

nói kiểu khó hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/

câu dố;

một câu đố đơn giản : ein einfaches Rätsel giải một câu đố : Rätsel lösen đặt ai trước một vấn dề (khó khăn) : jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben nói kiểu khó hiểu. : in Rätseln sprechen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

câu dố

Rätsel n; cho câu dố räseln vi, ein Rätsel aufgeben