TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân máy

cân máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cân máy

weighing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to mount a level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighing machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Labormöbel und Arbeitsflächen müssen lediglich so beschaffen sein, dass sie leicht zu reinigen und zu desinfizieren sind. Außerdem muss ein Waschbecken vorhanden sein. Neben der üblichen Laborgrundausstattung, wie z.B. Kühlschrank, Waagen, pH-Meter, Reagenzglasschüttler, Magnetrührer, Zentrifuge, Fotometer und Küvetten, Wasserbad, Spritzflaschen und Glasgeräten, finden sich folgende Geräte und Einrichtungen in einem Mikrobiologielabor:

Đồ nội thất phòng thí nghiệm và bàn làm việc cần phải được tạo làm sao để dễ dàng rửa sạch và khử trùng.Ngoàiracònphảicómộtbồnrửa.Songsongvớicácthiếtbịcơbảnchẳnghạnnhưtủlạnh,cân, máy đo pH, máy rung ống nghiệm, máy khuấy từ tính, máy ly tâm, cuvette và máy đo quang phổ, bồn nước (water bath), chai xịt và các chai, hộp thủy tinh phòng thí nghiệm vi sinh, còn cần thêm:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anlegeteile oder Maschinen, soweit sie nicht in eine der nachfolgenden Gruppen eingeteilt werden können (z.B. Waage, Verarbeitungsmaschine, Formgebungsmaschine)

Các phần nhà máy hoặc máy móc, khi chúng không thể xếp vào một trong các nhóm sau (t.d. cân, máy móc chế biến, máy định hình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weighing machine /toán & tin/

cân máy

 level, to mount a level, weighing machine

cân máy

weighing machine

cân máy