TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cát làm khuôn

cát làm khuôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cát làm khuôn

foundry sand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molding sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundry sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend werden Modelle für Einguss und Speiser gelegt, Formsand eingefüllt und festgestampft.

Tiếp theo, mẫu của đậu rót và đậu hơi (đậu ngót) được đặt lên, cho cát làm khuôn vào và nện chặt.

Zum Einformen (Bild 2) des zweiteiligen Modells werden untere Modellhälfte und Unterkasten mit Formsand aufgefüllt. Dieser wird durch Stampfen verdichtet.

Để tạo khuôn (Hình 2) của mẫu hai phần, nửa mẫu dưới và hòm khuôn dưới được điền đầy với cát làm khuôn và được nện chặt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foundry sand

cát làm khuôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

molding sand /y học/

cát làm khuôn

foundry sand /y học/

cát làm khuôn

 foundry sand, molding sand /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

cát làm khuôn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

foundry sand

cát làm khuôn