TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cáp xuyên đại dương

cáp xuyên đại dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp xuyên biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp ngầm dưới biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cáp xuyên đại dương

ocean cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 underseas cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocean cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

submarine cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cáp xuyên đại dương

Seekabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seekabel /nt/V_THÔNG/

[EN] ocean cable, submarine cable

[VI] cáp xuyên đại dương, cáp xuyên biển, cáp ngầm dưới biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ocean cable

cáp xuyên đại dương

 underseas cable

cáp xuyên đại dương

 ocean cable, underseas cable /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

cáp xuyên đại dương