TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh cứng

cánh cứng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh trước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cánh cứng

wing-case

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

elytra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cánh cứng

Flügelkoffer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

elytra

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Flügeldecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flügeldecke /f =, -n/

cánh cứng (của sâu bọ); Flügel

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cánh cứng

[DE] Flügelkoffer

[EN] wing-case

[VI] cánh cứng (sâu bọ)

cánh cứng

[DE] Flügelkoffer

[EN] wing-case

[VI] cánh cứng (sâu bọ

cánh trước,cánh cứng

[DE] elytra

[EN] elytra

[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)

cánh trước,cánh cứng

[DE] elytra

[EN] elytra

[VI] cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng