TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán sự

cán sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cán sự .

Cán sự .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cán sự .

Lay workers

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cán sự

Mitarbeiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prinzipal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auftraggeber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Referent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Referent /m -en, -en/

1. ngưòi báo cáo, báo cáo viên; 2. cán sự, chuyên viên.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lay workers

Cán sự (thuôc ban chấp hành, chấp sự của Hội thánh).

Từ điển tiếng việt

cán sự

- dt. 1. Người chuyên trách việc gì ở một cấp: cán sự tổ chức. 2. Cán bộ có trình độ chuyên môn bậc trung cấp ở cơ quan quản lí: ăn lương cán sự bốn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cán sự

Mitarbeiter m, Prinzipal m, Auftraggeber m