TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách vận chuyển

cách vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cách vận chuyển

 behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Förderung der Schmelze erfolgt grundlegend anders alsbei den Einschneckenextrudern und den gleichsinnig drehendenDoppelschneckenextrudern.

Về cơ bản, cách vận chuyển khốinóng chảy của máy này khác với máy đùn trục vít đơn vàmáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều.

Die Art der Kammerförderung führt zu einem pulsierenden Ausstoß der Schmelze am Ende des Verfahrensteils, weil abwechselnd die Kammerinhalte der beiden Schnecken entleert werden.

Cách vận chuyển trong khoang khiến nguyên liệu nóng chảy ở cuối vít bị đẩy ra từng đợt theo dạng mạch xung do thể tích khoang của hai trục vít được luân phiên làm trống.

Erfolgt die Förderung bei letztgenannten durch die Schleppströmung Q (siehe Kapitel 11.2.6) so spricht man beim gegenläufigen Doppelschneckenextruder von einer Kammerförderung.

Cách vận chuyển của trục vít đôi quay cùng chiềuđược gọi là dòng chảy kéo Q (xem mục 11.2.6) còn cáchvận chuyển của trục vít đôi quay ngược chiều được gọi là vận chuyển trong khoang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavior

cách vận chuyển

 behavior /xây dựng/

cách vận chuyển