TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách tính

cách tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cách tính

calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách tính

Rechenoperation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

KalkÜI

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechenart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

319 Schließkraftberechnung

319 Cách tính lực đóng khuôn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allgemeiner Berechnungsgang:

Cách tính phổ quát:

Prozentrechnung

Cách tính phần trăm

Es gilt: Rm  3,5 · HB.

Cách tính: Rm ≈ 3,5 • HB.

Berechnung der Förderleistung

Cách tính công suất chuyển tải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechenoperation /die/

(Math ) cách tính;

KalkÜI /der; -s, -e (Math.)/

phép tính; cách tính;

Rechenart /die/

phương pháp tính; cách tính;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calculation

cách tính

 calculation

cách tính