Việt
cách mắc đẳng thế
mạch đấu đẳng thế
Anh
equipotential connection
Đức
Spannungsausgleichverbindung
Spannungsausgleichverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] equipotential connection
[VI] mạch đấu đẳng thế, cách mắc đẳng thế
equipotential connection /điện lạnh/
equipotential connection /điện/