TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách hoạt động

cách làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cách hoạt động

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cách hoạt động

Arbeitsweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

281 Arbeitsweise und Programmierung einer SPS

281 Cách hoạt động và lập trình của hệ thống PLC

5.6.2 Arbeitsweise und Programmierung einer SPS

5.6.2 Cách hoạt động và lập trình của hệ thống PLC

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erklären Sie die Funktionsweise.

Hãy giải thích cách hoạt động.

Wirkungsweise der Säge (Bild 1)

Cách hoạt động của cưa (Hình 1)

Die Wirkungsweise ist die gleiche wie im Tassenstößel.

Cách hoạt động giống như ở chén đội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsweise /f/KT_ĐIỆN/

[EN] operation

[VI] cách làm việc, cách hoạt động, sự vận hành