Việt
cách giải
Anh
solution
Nach Möglichkeit schriftliche Verständigung über eine zukünftige Problembehandlung.
Nếu được, cùng quy ước bằng văn bản về cách giải quyết những vấn đề trong tương lai.
Allgemeiner Lösungsweg
Cách giải tổng quát
Fehlerbehebung
Cách giải quyết
Hinsichtlich der Art und Weise der Wärmeabführung unterscheidet man zwischen:
Dựa theo loại và cách giải nhiệtngười ta phân biệt:
Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).
Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).
solution /điện lạnh/