TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách giải

cách giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cách giải

 solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach Möglichkeit schriftliche Verständigung über eine zukünftige Problembehandlung.

Nếu được, cùng quy ước bằng văn bản về cách giải quyết những vấn đề trong tương lai.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Allgemeiner Lösungsweg

Cách giải tổng quát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fehlerbehebung

Cách giải quyết

Hinsichtlich der Art und Weise der Wärmeabführung unterscheidet man zwischen:

Dựa theo loại và cách giải nhiệtngười ta phân biệt:

Als Abhilfe dienen Verzahnungen bzw. ausreichende Wandstärken (Bild 1).

Cách giải quyết là tạo kiểu cài răng lược hoặc thành phải đủ dày (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution /điện lạnh/

cách giải