TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các trị số chuẩn

trị số để so sánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

các trị số chuẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

các trị số chuẩn

comparison values

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

các trị số chuẩn

Vergleichswerte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Zahlenwerte der folgenden Tabelle entsprechen den Katalogangaben der wichtigsten Hersteller auf dem deutschen Markt, sie sind als Werte zu betrachten, die unter günstigen Bedingungen und evtl. von bestimmten Bauausführungen zu erreichen sind, entsprechen also meist nicht den Standardwerten (vgl. obige Tabelle).

Trị số trong bảng dưới đây tương ứng với các số liệu trong bảng mục lục của các nhà sản xuất quan trọng nhất ở thị trường Đức, những trị số này cần hiểu là chỉ đạt được dưới điều kiện thuận tiện nhất và thường với một số thiết kế nhất định, do đó sẽ khác với các trị số chuẩn (so sánh với bảng trị số phía trên).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgende Tabelle (Tabelle 1) enthält mittlere Richtwerte von Nachdruckzeit, Restkühlzeit und Entformungstemperatur bei unterschiedlichen Wanddicken und Werkzeugtemperaturen bis 50 °C.

Bảng số liệu dưới đây (Bảng 1) kê khai các trị số chuẩn trung bình của thời gian nén bổ sung, thời gian làm nguội còn lại và nhiệt độ tháo khuôn đối với các độ dày thành vỏ khác nhau và nhiệt độ khuôn đến 50 °C.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftdruck und Temperatur kön­ nen, z.B. beim Messen des Reifendrucks, zu Messab­ weichungen vom vorgeschriebenen Sollwert führen.

Áp suất không khí và nhiệt độ có thể làm sai lệch các trị số chuẩn đã quy định, thí dụ khi đo áp suất bánh xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergleichswerte /m pl/ÂM/

[EN] comparison values

[VI] (các) trị số để so sánh, các trị số chuẩn