TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các ten

các ten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư thách đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẫn cưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl vòng thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các ten

Kartell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ring

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kondensierer Ring

vòng ngưng tụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartell /n -s, -e/

1. (kinh tế) các ten; 2. khói, liên minh, [sự] thỏa thuận; [bản] hiệp ưóc; 3.thư thách đấu.

Ring /m -(e)s,/

1. [cái] vòng, vành, đưỏng vòng, nhẫn cưđi; 2. vòng tròn; 3. pl vòng thể dục; 4. (thể thao) [cái] bục đấu, võ đài, vũ đài, ring; 5. (kinh té) các ten; 6. (điện) mạch kín; 7. (hóa) vòng; kondensierer Ring vòng ngưng tụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartell /[kar'tel], das; -s, -e/

(Wiirtsch ) các ten (là một liên hợp do các nhà sản xuất kếch xù thỏa hiệp nhau); tổ hợp (độc quyền);