TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các từ

các từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các từ

 magcard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abkürzungen für elektronische Kupplungssysteme:

Các từ viết tắt cho hệ thống ly hợp điện tử:

Die in den stromdurchflossenen Spulen entstehenden Magnetfelder heben sich in ihrer Wirkung nicht mehr auf.

Các từ trường phát sinh do các dòng điện đi qua vòng cảm ứng không tự triệt tiêu hoàn toàn nữa.

Dessen zeitlicher Ablauf ist genauso wie der Spannungsverlauf gegenüber den anderen Spulenfeldern um 120° versetzt.

Tiến trình theo thời gian của các từ trường này cũng giống như tiến trình của điện áp, lệch với từ trường các cuộn dây khác 120°.

Ordnet man diese drei Spulen in einem Kreis zueinander an, ergibt sich aus den einzelnen Spulenmagnetfeldern ein sich drehendes Magnetfeld.

Nếu bố trí ba cuộn dây trên một vòng tròn, thì từ các từ trường của từng cuộn dây riêng biệt tạo ra một từ trường tự quay.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstand zwischen Wörtern: 6/10 h.

Khoảng cách giữa các từ: 6/10 h.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magcard /điện lạnh/

các từ