TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các ràng buộc

các ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

các ràng buộc

constraints

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 constraints

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

überraschende Klauseln nicht wirksam sind, z.B. Regelungen, die automatisch zum Bezug weiterer Waren zwingen. …

Các ràng buộc bất ngờ không có giá trị, thí dụ như các điều khoản bắt buộc phải mua những mặt hàng khác.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

constraints

các ràng buộc

Là giới hạn nhất định được quy định cho một mô hình. Ví dụ, trong một mô hình toàn tác xác định số lượt tin xuất phát từ một điểm gốc đến nhiều điểm đích, số lượt tin không thể vượt quá khả năng phát tin của điểm gốc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraints /toán & tin/

các ràng buộc

Là giới hạn nhất định được quy định cho một mô hình. Ví dụ, trong một mô hình toàn tác xác định số lượt tin xuất phát từ một điểm gốc đến nhiều điểm đích, số lượt tin không thể vượt quá khả năng phát tin của điểm gốc.

constraints

các ràng buộc