TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các lỗ rỗng

các lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các lỗ rỗng

 pores

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Acetylenflasche befindet sich eine poröse Masse, deren Poren mit Aceton gefüllt sind; in diesem Aceton ist das Acetylen gelöst.

Trong bình hơi acetylen là một khối lượng chất độn xốp với các lỗ rỗng nạp đầy aceton, aceton này chứa khí acetylen hòa tan.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pores

các lỗ rỗng

 pores /xây dựng/

các lỗ rỗng