TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các lò phản ứng

các lò phản ứng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

các lò phản ứng

reaction furnace

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

các lò phản ứng

Reaktionsöfen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

schnelles Wachstum im Bioreaktor

Tăng trưởng nhanh chóng trong các lò phản ứng sinh học

5.5.1 Messgrößen im Bioreaktor

5.5.1 Các đại lượng trong các lò phản ứng sinh học

Tabelle 1: Flüssigkeitsvolumen von Bioreaktoren

Bảng 1: Thể tích chứa chất lỏng của các lò phản ứng sinh học

Sterilisation des mit Nährmedium gefüllten Bioreaktors in einem Autoklav,

tiệt trùng các lò phản ứng chứa môi trường nuôi cấy trong một nồi hấp,

Eine dünne Schaumschicht über dem Fermentationsmedium kann allerdings die Sauerstoffübertragung im Bioreaktor verbessern, weil die Luftblasen länger im Bioreaktor verweilen.

Tuy nhiên, một lớp mỏng bọt trên môi trường lên men, có thể cải thiện sự vận chuyển oxy trong các lò phản ứng, vì các bọt khí ở lại lâu hơn trong các lò phản ứng.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Reaktionsöfen

[VI] các lò phản ứng

[EN] reaction furnace