TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các dạng ren

các dạng ren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

các dạng ren

Screw thread profiles

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

các dạng ren

Gewindeprofile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewindeprofile (Bild 5).

Các dạng ren (Hình 5).

Die Normen für Gewindeprofile erfassen u. a. folgende Größen (Bild 2):

Tiêu chuẩn cho các dạng ren bao gồm các thông số tổng quát sau (Hình 2):

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeprofile

[VI] các dạng ren

[EN] Screw thread profiles