TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các cơ cấu nâng

các cơ cấu nâng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

máy nâng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

các cơ cấu nâng

Hoists

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

các cơ cấu nâng

Hebezeuge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben der Türverriegelung ist es z.B. für die Steuerung der Fensterheber sowie das Einklappen, die Verstellung und Beheizung der Außenspiegel zuständig.

Ngoài việc khóa cửa, bộ phận này còn có nhiệm vụ thí dụ điều khiển các cơ cấu nâng/ hạ cửa sổ cũng như việc gấp/mở và điều chỉnh sưởi ấm gương chiếu hậu bên ngoài.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hebezeuge

[VI] các cơ cấu nâng, máy nâng

[EN] Hoists