TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các điều kiện xung quanh

các điều kiện xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các điều kiện xung quanh

 ambient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Profilgestaltung kann der Rahmen optimal angepasst werden.

Bằng cách định dạng mặt cắt, khung có thể được thích ứng tối ưu với các điều kiện xung quanh.

Je nach Betriebs- und Umgebungssituation, berechnet das EDC-Steuergerät folgende Einspritzgrößen:

Tùy theo tình trạng hoạt động và các điều kiện xung quanh, bộ điều khiển động cơ diesel EDC tính toán các đại lượng về phun như sau:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient conditions /y học/

các điều kiện xung quanh

 ambient conditions /xây dựng/

các điều kiện xung quanh

ambient conditions

các điều kiện xung quanh

ambient conditions /toán & tin/

các điều kiện xung quanh