TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các điều kiện vận hành

các điều kiện vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các điều kiện vận hành

 operating conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set of operating conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set of operating conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während der Abschaltphase wird der Motor automatisch gestartet, wenn einer der folgenden Betriebszustände vorliegt:

Đang trong giai đoạn tắt, động cơ tự động khởi động khi có một trong các điều kiện vận hành sau đây:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gutes Regelverhalten und gute Anpassung an die jeweiligen Betriebsbedingungen

Dễ điều chỉnh và dễ thích nghi với các điều kiện vận hành

Fördermengen lassen sich oft gut und energiesparend den Betriebsbedingungen anpassen

Lưu lượng thích nghi tốt và tiết kiệm năng lượng với các điều kiện vận hành

Bei wechselnden Prozessbedingungen (z.B. bei Pilotanlagen oder in Versuchstechnika)

Cho các điều kiện vận hành quá trình thay đổi (t.d. các nhà máy thí điểm hay các thiết bị thí nghiệm)

Um sichere Betriebsbedingungen zu erreichen, werden Anforderungen für industrielle Rohrleitungen festgelegt.

Để đáp ứng chắc chắn các điều kiện vận hành cần xác định rõ các yêu cầu về ống dẫn trong kỹ nghệ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating conditions

các điều kiện vận hành

 set of operating conditions

các điều kiện vận hành

operating conditions /toán & tin/

các điều kiện vận hành

set of operating conditions /toán & tin/

các điều kiện vận hành

 operating conditions, set of operating conditions /cơ khí & công trình/

các điều kiện vận hành

operating conditions

các điều kiện vận hành

set of operating conditions

các điều kiện vận hành