TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cá hoa tiêu

cá hoa tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cá hoa tiêu .

phi công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá hoa tiêu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cá hoa tiêu

Pilot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cá hoa tiêu .

Pilot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pilot /m -en, -en/

1. phi công; 2. (hàng hải) [ngưòi] hoa tiêu; 3. cá hoa tiêu (Nau- crates ductor).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pilot /[pi’lo.t], der; -en, -en/

cá hoa tiêu (Lotsenfisch);