TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulông định vị

bulông định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bulổng chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bulóng không đai ốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bulông định vị

set bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spade bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anchor bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fastening bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wedge bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fastening screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anchor bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spade bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wedge bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere besondere Schaftformen besitzen die Dehnschraube, die Passschraube und die Gewindestifte (Bilder 3 bis 5).

Các dạng thân đặc biệt khác là dạng vít kéo giãn (bulông đàn hồi chịu lực), vít lắp sít (bulông định vị chính xác) và chốt ren (Hình 3 đến 5).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

set bolt

bulổng chặn, bulông định vị, bulóng không đai ốc; vít

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spade bolt

bulông định vị

anchor bolt

bulông định vị

fastening bolt

bulông định vị

set bolt

bulông định vị

wedge bolt

bulông định vị

setting screw

bulông định vị

fastening screw

bulông định vị

 anchor bolt, fastening bolt, fastening screw, set bolt, setting screw, spade bolt, wedge bolt

bulông định vị

Bulông có đầu dẹp và có một lỗ ngang, dùng để lắp các cuộn dây, các tụ điện hay linh kiện có vỏ bọc lên sườn máy.