TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buột miệng

buột miệng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỡ lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buột miệng

entschlüpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrutschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihm ent schlüpfte eine unvorsichtige Bemerkung

hắn buột miệng thốt ra một lời nhận xét thiếu suy nghĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrutschen /vi (/

1. trượt ra, tuột ra, văng ra; 2. (nghĩa bóng) buột miệng, lô lồi; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entschlüpfen /(sw. V.; ist)/

buột miệng; lỡ lời;

hắn buột miệng thốt ra một lời nhận xét thiếu suy nghĩ. : ihm ent schlüpfte eine unvorsichtige Bemerkung

Từ điển tiếng việt

buột miệng

- đgt. vô ý nói ra một điều không nên nói: Hắn buột miệng nói với lão chủ: “Không thể được!”.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buột miệng

entschlüpfen vi