TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buộc phải giải quyết

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc phải giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buộc phải giải quyết

herantreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probleme treten (an jmdn.) heran

những vắn đề xảy đến (với ai) người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herantreten /(st. V.; ist)/

(vấn đề, sự kiện, biến cố ) xuất hiện; xảy ra [an + Akk : với ai]; buộc phải giải quyết;

những vắn đề xảy đến (với ai) người. : Probleme treten (an jmdn.) heran