TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buộc chân

buộc chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buộc chân

verkoppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkoppeln /vt/

1. buộc chân, trói chân (ngựa); 2. hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, thống nhất.